Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se couvrir


[se couvrir]
tự động từ
đội mũ
Couvrez -vous
anh đội mũ vào
đầy
Le ciel se couvre
trời đầy mây
La place se couvre aussitôt de curieux
địa điểm phút chốc đầy người tò mò đến xem
ẩn, nấp
Se couvrir d'un prétexte
nấp dưới một lý do, lấy cớ
bảo đảm khỏi
Se couvrir d'un risque
bảo đảm khỏi một sự rủi ro
(thể dục thể thao) giữ thế thủ
l'horizon se couvre
(chính trị) có nguy cơ rắc rối, có nguy cơ chiến tranh
se couvrir de sang
có nhiều nợ máu
se couvrir du manteau de la vertu
khoác vỏ đạo đức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.